Có 2 kết quả:

数黄道黑 shǔ huáng dào hēi ㄕㄨˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄏㄟ數黃道黑 shǔ huáng dào hēi ㄕㄨˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄏㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
(2) also written 數黑論黃|数黑论黄[shu3 hei1 lun4 huang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
(2) also written 數黑論黃|数黑论黄[shu3 hei1 lun4 huang2]

Bình luận 0